Chuyển đổi Inches sang Meters
Chuyển đổi inches sang mét (in sang m) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí.
Làm thế nào để chuyển đổi inches sang mét?
Để chuyển đổi inches sang mét, nhân số inches với 0.0254. Điều này là do 1 inch bằng 0.0254 mét.
d(m) = d(in) × 0.0254
Ví dụ
Chuyển đổi 100 inches sang mét:
d(m) = 100in × 0.0254 = 2.54m
Có bao nhiêu mét trong một inch?
Có 0.0254 mét trong một inch.
1in = 0.0254m
Có bao nhiêu inches trong một mét?
Có 39.3701 inches trong một mét.
1m = 39.3701in
Inch là gì?
Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.
Mét là gì?
Mét là đơn vị cơ bản của chiều dài trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó được định nghĩa là khoảng cách mà ánh sáng đi được trong chân không trong 1/299,792,458 giây. Mét được sử dụng trên toàn thế giới cho các phép đo khoa học và hàng ngày.
Bảng chuyển đổi inches sang mét phổ biến
Inches (in) | Meters (m) |
---|---|
1 in | 0.0254 m |
10 in | 0.254 m |
20 in | 0.508 m |
30 in | 0.762 m |
40 in | 1.016 m |
50 in | 1.27 m |
60 in | 1.524 m |
70 in | 1.778 m |
80 in | 2.032 m |
90 in | 2.286 m |
100 in | 2.54 m |
200 in | 5.08 m |
300 in | 7.62 m |
400 in | 10.16 m |
500 in | 12.7 m |
600 in | 15.24 m |
700 in | 17.78 m |
800 in | 20.32 m |
900 in | 22.86 m |
1000 in | 25.4 m |