Chuyển đổi Feet+Inches sang Inch

Chuyển đổi feet và inches sang tổng inch (ft+in sang in) ngay lập tức. Hoàn hảo cho chuyển đổi chiều cao, đo lường xây dựng và tính toán đơn vị imperial. Nhanh và chính xác.

ft
in
Hoán đổi
in

Làm thế nào để chuyển đổi feet+inches sang inch?

Để chuyển đổi feet và inches sang tổng inch, trước tiên chuyển đổi feet sang inch bằng cách nhân với 12, sau đó cộng với giá trị inch ban đầu.

d(in) = d(ft) × 12 + d(in)

Ví dụ

Chuyển đổi 5 feet 6 inches sang tổng inch:

d(in) = 5ft × 12 + 6in = 60in + 6in = 66in

Có bao nhiêu inch trong một foot?

Có chính xác 12 inch trong một foot.

1ft = 12in

1ft = 12in

Làm thế nào để chuyển đổi feet sang inch?

Để chuyển đổi feet sang inch, nhân số feet với 12.

inch = feet × 12

Foot là gì?

Foot là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 12 inches hoặc 1/3 của yard. Foot thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Inch là gì?

Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Bảng chuyển đổi feet+inches sang inch phổ biến

Feet+Inches (ft+in)Inches (in)
1 ft 0 in12 in
1 ft 3 in15 in
1 ft 6 in18 in
1 ft 9 in21 in
2 ft 0 in24 in
2 ft 6 in30 in
3 ft 0 in36 in
3 ft 6 in42 in
4 ft 0 in48 in
4 ft 6 in54 in
5 ft 0 in60 in
5 ft 6 in66 in
6 ft 0 in72 in
6 ft 6 in78 in
7 ft 0 in84 in
8 ft 0 in96 in
9 ft 0 in108 in
10 ft 0 in120 in