Chuyển đổi Milimét sang Xentimét

Chuyển đổi milimét sang xentimét (mm sang cm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chuyển đổi chính xác từ milimét sang xentimét.

mm
Hoán đổi
cm
m
cm

Cách chuyển đổi milimét sang xentimét?

Để chuyển đổi milimét sang xentimét, bạn chia số milimét cho 10. Bởi vì 1 xentimét bằng đúng 10 milimét.

d(cm) = d(mm) / 10

Ví dụ

Chuyển đổi 100 milimét sang xentimét:

d(cm) = 100mm / 10 = 10cm

Một milimét bằng bao nhiêu xentimét?

Có 0,1 xentimét trong một milimét.

1mm = 0,1cm

1mm = 0.1cm

Một xentimét bằng bao nhiêu milimét?

Có 10 milimét trong một xentimét.

1cm = 10mm

1cm = 10mm

Milimét là gì?

Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của mét hoặc một phần mười của xentimét. Milimét thường được sử dụng để đo các vật nhỏ và kích thước chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và khoa học.

Xentimét là gì?

Xentimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của mét. Xentimét được sử dụng phổ biến cho các phép đo hàng ngày, đặc biệt là ở các quốc gia đã áp dụng hệ mét.

Bảng chuyển đổi milimét sang xentimét phổ biến

Millimeters (mm)Centimeters (cm)
1 mm0,1 cm
2 mm0,2 cm
3 mm0,3 cm
4 mm0,4 cm
5 mm0,5 cm
10 mm1 cm
20 mm2 cm
30 mm3 cm
40 mm4 cm
50 mm5 cm
60 mm6 cm
70 mm7 cm
80 mm8 cm
90 mm9 cm
100 mm10 cm
200 mm20 cm
300 mm30 cm
400 mm40 cm
500 mm50 cm
1000 mm100 cm