Chuyển đổi Kilometers sang Feet
Chuyển đổi kilometers sang feet (km sang ft) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân cho chuyển đổi từ hệ mét sang hệ Anh.
Chuyển đổi Kilometers sang Feet
Chuyển đổi kilometers sang feet một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ chuyển đổi này giúp bạn chuyển đổi giữa kilometers (hệ mét) và feet (hệ Anh), hữu ích cho đo khoảng cách, lập kế hoạch du lịch và tính toán hàng ngày.
d(ft) = d(km) × 3280.84
Ví dụ
Chuyển đổi 5 kilometers sang feet:
d(ft) = 5km × 3280.84 = 16404.2ft
Có bao nhiêu feet trong một kilometer?
Có chính xác 3280.8398950131 feet trong một kilometer (1 foot = 0.3048 meters). Đây là hệ số chuyển đổi chính xác giữa hệ mét và hệ Anh.
Làm thế nào để chuyển đổi kilometers sang feet?
Để chuyển đổi kilometers sang feet, nhân số kilometers với 3280.8398950131. Ví dụ, 5 km × 3280.8398950131 = 16404.199475066 ft.
Tại sao sử dụng chuyển đổi kilometers sang feet?
Chuyển đổi này hữu ích khi bạn cần chuyển đổi khoảng cách từ hệ mét sang đơn vị Anh, chẳng hạn như cho du lịch quốc tế, thể thao hoặc làm việc với các hệ thống đo lường khác nhau.
Chuyển đổi Kilometers sang Feet thông dụng
Kilometers (km) | Feet (ft) |
---|---|
0.1 km | 328.084 ft |
0.5 km | 1640.42 ft |
1 km | 3280.84 ft |
2 km | 6561.68 ft |
5 km | 16404.2 ft |
10 km | 32808.4 ft |
20 km | 65616.8 ft |
50 km | 164042 ft |
100 km | 328084 ft |