Chuyển đổi Milimét sang Inch
Chuyển đổi milimét sang inch (mm sang in) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chuyển đổi chính xác từ milimét sang inch.
Cách chuyển đổi milimét sang inch?
Để chuyển đổi milimét sang inch, bạn chia số milimét cho 25,4. Bởi vì 1 inch bằng đúng 25,4 milimét.
d(in) = d(mm) / 25.4
Ví dụ
Chuyển đổi 100 milimét sang inch:
d(in) = 100mm / 25.4 = 3.93701in
Một milimét bằng bao nhiêu inch?
Có khoảng 0,0393701 inch trong một milimét.
1mm = 0,0393701in
1mm = 0.0393701in
Một inch bằng bao nhiêu milimét?
Có đúng 25,4 milimét trong một inch.
1in = 25,4mm
1in = 25.4mm
Milimét là gì?
Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của mét. Milimét thường được sử dụng để đo các vật nhỏ và kích thước chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và khoa học.
Inch là gì?
Inch là đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường hoàng gia và Mỹ. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh.
Bảng chuyển đổi milimét sang inch phổ biến
Millimeters (mm) | Inches (in) |
---|---|
1 mm | 0,0393701 in |
5 mm | 0,196850 in |
10 mm | 0,393701 in |
20 mm | 0,787402 in |
25 mm | 0,984252 in |
25,4 mm | 1 in |
50 mm | 1,96850 in |
100 mm | 3,93701 in |
150 mm | 5,90551 in |
200 mm | 7,87402 in |
250 mm | 9,84252 in |
254 mm | 10 in |
300 mm | 11,81102 in |
500 mm | 19,68504 in |
1000 mm | 39,37008 in |
1500 mm | 59,05512 in |
2000 mm | 78,74016 in |
2500 mm | 98,42520 in |
3000 mm | 118,11024 in |
5000 mm | 196,85040 in |