Chuyển đổi Feet sang Meters
Chuyển đổi feet sang meters (ft sang m) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Công cụ chuyển đổi Feet sang Meters
Chuyển đổi feet sang meters một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ chuyển đổi này giúp bạn chuyển đổi giữa feet imperial và meters metric, cần thiết cho các phép đo quốc tế, tính toán khoa học và ứng dụng kỹ thuật.
d(m) = d(ft) × 0.3048
Ví dụ
Chuyển đổi 5 feet sang meters:
d(m) = 5ft × 0.3048 = 1.524m
Có bao nhiêu meters trong một foot?
Có chính xác 0.3048 meters trong một foot. Đây là hệ số chuyển đổi chính xác được sử dụng trong hệ thống metric.
Làm thế nào để chuyển đổi feet sang meters?
Để chuyển đổi feet sang meters, nhân số feet với 0.3048. Ví dụ, 5 feet × 0.3048 = 1.524 meters.
Mối quan hệ giữa feet và centimeters là gì?
1 foot bằng chính xác 30.48 centimeters. Vì 1 meter bằng 100 centimeters, nên 1 foot bằng 0.3048 meters.
Chuyển đổi Feet sang Meters thông dụng
Feet (ft) | Meters (m) | Centimeters (cm) |
---|---|---|
1 ft | 0.3048 m | 30.48 cm |
2 ft | 0.6096 m | 60.96 cm |
3 ft | 0.9144 m | 91.44 cm |
4 ft | 1.2192 m | 121.92 cm |
5 ft | 1.524 m | 152.4 cm |
6 ft | 1.8288 m | 182.88 cm |
7 ft | 2.1336 m | 213.36 cm |
8 ft | 2.4384 m | 243.84 cm |
9 ft | 2.7432 m | 274.32 cm |
10 ft | 3.048 m | 304.8 cm |