Công Cụ Chuyển Đổi Dặm sang Mét

Chuyển đổi dặm sang mét (mi sang m) nhanh chóng với công cụ trực tuyến miễn phí. Công cụ chuyển đổi khoảng cách chính xác từ hệ đo lường Anh sang hệ mét.

mi
Hoán đổi
m

Cách chuyển đổi dặm sang mét?

Để chuyển đổi dặm sang mét, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 dặm = 1.609,34 mét**. Chỉ cần nhân số dặm với 1.609,34 để có kết quả là mét. Đây là phép chuyển đổi phổ biến giữa đơn vị đo lường Anh và hệ mét.

d(m) = d(mi) × 1609.34

Ví dụ

Chuyển đổi 5 dặm sang mét:

d(m) = 5mi × 1609.34 = 8046.7m

Có bao nhiêu mét trong một dặm?

Có 1.609,34 mét trong một dặm.

1mi = 1.609,34m

1mi = 1609.34m

Có bao nhiêu dặm trong một mét?

Có khoảng 0,000621371 dặm trong một mét.

1m = 0,000621371mi

1m = 0.000621371mi

Dặm là gì?

Dặm là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh. Một dặm bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yard. Nó chủ yếu được sử dụng cho khoảng cách đường bộ và các phép đo dài hơn.

Mét là gì?

Mét là đơn vị cơ bản của chiều dài trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó được định nghĩa là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong 1/299.792.458 giây. Mét được sử dụng trên toàn thế giới để đo khoảng cách và kích thước.

Bảng chuyển đổi dặm sang mét phổ biến

Miles (mi) Meters (m)
0,5 mi 804,67 m
1 mi 1.609,34 m
2 mi 3.218,69 m
3 mi 4.828,03 m
5 mi 8.046,7 m
10 mi 16.093,4 m
20 mi 32.186,9 m
50 mi 80.467 m
100 mi 160.934 m
200 mi 321.869 m