Chuyển đổi Milimét sang Miles (dặm)
Chuyển đổi milimét (mm) sang miles (dặm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chuyển đổi chính xác từ milimét sang dặm.
Cách chuyển đổi milimét sang dặm?
Để chuyển đổi milimét sang dặm, bạn chia số milimét cho 1.609.344. Bởi vì 1 dặm bằng đúng 1.609.344 milimét.
d(mi) = d(mm) / 1,609,344
Ví dụ
Chuyển đổi 1.609.344 milimét sang dặm:
d(mi) = 1,609,344mm / 1,609,344 = 1mi
Một milimét bằng bao nhiêu dặm?
Có khoảng 0,000000621371 dặm trong một milimét.
1mm = 0,000000621371 dặm
1mm = 0.000000621371mi
Một dặm bằng bao nhiêu milimét?
Có 1.609.344 milimét trong một dặm.
1 dặm = 1.609.344mm
1mi = 1,609,344mm
Milimét là gì?
Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của mét. Milimét thường được sử dụng để đo các vật nhỏ và kích thước chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và khoa học.
Dặm là gì?
Dặm là đơn vị đo độ dài thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo khoảng cách. Một dặm bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yard. Nó chủ yếu được sử dụng để đo khoảng cách đường bộ và đo đạc địa lý.
Bảng chuyển đổi milimét sang dặm phổ biến
Millimeters (mm) | Miles (mi) |
---|---|
1 mm | 0,000000621371 dặm |
100 mm | 0,0000621371 dặm |
1.000 mm | 0,000621371 dặm |
10.000 mm | 0,00621371 dặm |
100.000 mm | 0,0621371 dặm |
1.000.000 mm | 0,621371 dặm |
1.609.344 mm | 1 dặm |
2.000.000 mm | 1,242742 dặm |
3.000.000 mm | 1,864114 dặm |
4.000.000 mm | 2,485485 dặm |
5.000.000 mm | 3,106856 dặm |
6.000.000 mm | 3,728227 dặm |
7.000.000 mm | 4,349598 dặm |
8.000.000 mm | 4,970970 dặm |
9.000.000 mm | 5,592341 dặm |
10.000.000 mm | 6,213712 dặm |
16.093.440 mm | 10 dặm |
50.000.000 mm | 31,06856 dặm |
100.000.000 mm | 62,13712 dặm |
1.000.000.000 mm | 621,3712 dặm |