Chuyển đổi Centimet sang Feet+Inch

Chuyển đổi centimet sang feet và inches (cm sang ft+in) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Hiển thị cả inches thập phân và phân số.

cm
Hoán đổi
ft
in
ft
in
in
in

Làm thế nào để chuyển đổi centimet sang feet và inches?

Để chuyển đổi centimet sang feet và inches, trước tiên chuyển đổi centimet sang inches bằng cách chia cho 2.54, sau đó chuyển đổi inches sang feet và inches còn lại.

d(in) = d(cm) / 2.54

Ví dụ

Chuyển đổi 1 cm sang feet và inches:

d(in) = 1cm / 2.54 = 0.3937007874in

Có bao nhiêu inches trong một centimet?

Có khoảng 0.3937007874 inches trong một centimet.

1cm = 0.3937007874in

1cm = 0.3937007874in

Có bao nhiêu centimet trong một inch?

Có 2.54 centimet trong một inch.

1in = 2.54cm

1in = 2.54cm

Centimet là gì?

Centimet thường được sử dụng cho các phép đo hàng ngày, đặc biệt ở các quốc gia đã áp dụng hệ thống mét. Chúng thường được sử dụng để đo kích thước của các vật thể, chiều dài, chiều cao và chiều rộng.

Foot và Inch là gì?

Foot là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 12 inches hoặc 1/3 yard. Inch là 1/12 của foot. Cả hai đều thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Bảng chuyển đổi cm sang feet+inches phổ biến

Centimeters (cm)Feet+Inches (Decimal)Feet+Inches (Fractional)
0.01 cm0 ft 0.004 in0 ft 0/256 in
0.1 cm0 ft 0.039 in0 ft 1/64 in
1 cm0 ft 0.394 in0 ft 25/64 in
2 cm0 ft 0.787 in0 ft 25/32 in
3 cm0 ft 1.181 in0 ft 1 3/16 in
4 cm0 ft 1.575 in0 ft 1 9/16 in
5 cm0 ft 1.969 in0 ft 1 31/32 in
6 cm0 ft 2.362 in0 ft 2 23/64 in
7 cm0 ft 2.756 in0 ft 2 3/4 in
8 cm0 ft 3.15 in0 ft 3 5/32 in
9 cm0 ft 3.543 in0 ft 3 35/64 in
10 cm0 ft 3.937 in0 ft 3 15/16 in
20 cm0 ft 7.874 in0 ft 7 7/8 in
30 cm0 ft 11.811 in0 ft 11 13/16 in
40 cm1 ft 3.748 in1 ft 3 3/4 in
50 cm1 ft 7.685 in1 ft 7 11/16 in
60 cm1 ft 11.622 in1 ft 11 5/8 in
70 cm2 ft 3.559 in2 ft 3 9/16 in
80 cm2 ft 7.496 in2 ft 7 1/2 in
90 cm2 ft 11.433 in2 ft 11 7/16 in
100 cm3 ft 3.37 in3 ft 3 3/8 in