Chuyển đổi Milimét sang Feet

Chuyển đổi milimét sang feet (mm sang ft) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chuyển đổi chính xác từ milimét sang feet.

mm
Hoán đổi
ft
ft
in

Cách chuyển đổi milimét sang feet?

Để chuyển đổi milimét sang feet, bạn chia số milimét cho 304,8. Bởi vì 1 foot bằng đúng 304,8 milimét.

d(ft) = d(mm) / 304.8

Ví dụ

Chuyển đổi 1000 milimét sang feet:

d(ft) = 1000mm / 304.8 = 3.28084ft

Một milimét bằng bao nhiêu feet?

Có khoảng 0,00328084 feet trong một milimét.

1mm = 0,00328084ft

1mm = 0.00328084ft

Một foot bằng bao nhiêu milimét?

Có 304,8 milimét trong một foot.

1ft = 304,8mm

1ft = 304.8mm

Milimét là gì?

Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của mét. Milimét thường được sử dụng để đo các vật nhỏ và kích thước chính xác trong kỹ thuật, sản xuất và khoa học.

Foot là gì?

Foot là một đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường hoàng gia và Mỹ. Nó bằng 12 inch hoặc 1/3 yard. Foot thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Bảng chuyển đổi milimét sang feet phổ biến

Millimeters (mm) Feet (ft)
1 mm 0,00328084 ft
10 mm 0,0328084 ft
50 mm 0,164042 ft
100 mm 0,328084 ft
200 mm 0,656168 ft
300 mm 0,984252 ft
304,8 mm 1 ft
500 mm 1,64042 ft
1000 mm 3,28084 ft
1500 mm 4,92126 ft
2000 mm 6,56168 ft
2500 mm 8,20210 ft
3000 mm 9,84252 ft
3048 mm 10 ft
4000 mm 13,1234 ft
5000 mm 16,4042 ft
6000 mm 19,685 ft
7000 mm 22,9659 ft
8000 mm 26,2467 ft
10000 mm 32,8084 ft