Công Cụ Chuyển Đổi Dặm sang Feet

Chuyển đổi dặm sang feet (mi sang ft) nhanh chóng với công cụ trực tuyến miễn phí. Công cụ chuyển đổi khoảng cách đơn giản trong hệ đo lường Anh.

mi
Hoán đổi
ft

Cách chuyển đổi dặm sang feet?

Để chuyển đổi dặm sang feet, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 dặm = 5.280 feet**. Chỉ cần nhân số dặm với 5.280 để có kết quả là feet.

d(ft) = d(mi) × 5280

Ví dụ

Chuyển đổi 2 dặm sang feet:

d(ft) = 2mi × 5280 = 10560ft

Có bao nhiêu feet trong một dặm?

Có 5.280 feet trong một dặm.

1mi = 5.280ft

1mi = 5280ft

Có bao nhiêu dặm trong một foot?

Có khoảng 0,000189394 dặm trong một foot.

1ft = 0,000189394mi

1ft = 0.000189394mi

Dặm là gì?

Dặm là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác sử dụng hệ đo lường Anh. Một dặm bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yard.

Foot là gì?

Foot là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường Anh và Mỹ. Nó bằng 12 inch hoặc khoảng 0,3048 mét. Feet thường được sử dụng để đo chiều cao, khoảng cách và độ cao ở Hoa Kỳ.

Bảng chuyển đổi dặm sang feet phổ biến

Miles (mi) Feet (ft)
0,1 mi 528 ft
0,25 mi 1.320 ft
0,5 mi 2.640 ft
1 mi 5.280 ft
2 mi 10.560 ft
3 mi 15.840 ft
5 mi 26.400 ft
10 mi 52.800 ft
20 mi 105.600 ft
50 mi 264.000 ft