Chuyển đổi Kilometers sang Centimeters
Chuyển đổi kilometers sang centimeters (km sang cm) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Chuyển đổi Kilometers sang Centimeters
Chuyển đổi kilometers sang centimeters một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ chuyển đổi này giúp bạn chuyển đổi giữa kilometers metric và centimeters, hữu ích cho các phép đo chính xác trong khoa học, kỹ thuật và tính toán hàng ngày.
d(cm) = d(km) × 100,000
Ví dụ
Chuyển đổi 0.1 kilometers sang centimeters:
d(cm) = 0.1km × 100,000 = 10,000cm
Có bao nhiêu centimeters trong một kilometer?
Có chính xác 100,000 centimeters trong một kilometer. Đây là hệ số chuyển đổi chính xác được sử dụng trong hệ thống metric.
Làm thế nào để chuyển đổi kilometers sang centimeters?
Để chuyển đổi kilometers sang centimeters, nhân số kilometers với 100,000. Ví dụ, 0.1 km × 100,000 = 10,000 cm.
Mối quan hệ giữa kilometers và meters là gì?
1 kilometer bằng chính xác 1,000 meters. Vì 1 meter bằng 100 centimeters, nên 1 kilometer bằng 100,000 centimeters.
Chuyển đổi Kilometers sang Centimeters thông dụng
Kilometers (km) | Centimeters (cm) | Meters (m) |
---|---|---|
0.001 km | 100 cm | 1 m |
0.01 km | 1,000 cm | 10 m |
0.1 km | 10,000 cm | 100 m |
1 km | 100,000 cm | 1,000 m |
2 km | 200,000 cm | 2,000 m |
5 km | 500,000 cm | 5,000 m |
10 km | 1,000,000 cm | 10,000 m |
50 km | 5,000,000 cm | 50,000 m |
100 km | 10,000,000 cm | 100,000 m |