Chuyển đổi Inches sang Feet+Inches
Chuyển đổi inches sang feet và inches (in sang ft+in) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí.
Làm thế nào để chuyển đổi inches sang feet và inches?
Để chuyển đổi inches sang feet và inches, chia tổng số inches cho 12 để lấy feet, và phần dư sẽ là inches còn lại.
feet = floor(inches / 12)
remaining inches = inches - 12 × feet
Ví dụ
Chuyển đổi 25 inches sang feet và inches:
feet = floor(25in / 12) = 2ft
inches = 25in - 12×2ft = 1in
Có bao nhiêu feet và inches trong 25 inches?
25 inches bằng 2 feet và 1 inch.
feet = floor(25in / 12) = 2ft
inches = 25in - 12×2ft = 1in
Công thức chuyển đổi inches sang feet và inches là gì?
Để chuyển đổi inches sang feet và inches:
1. Chia tổng số inches cho 12 để lấy feet (sử dụng hàm floor)
2. Phần dư là inches còn lại
Công thức: feet = floor(inches / 12), inches còn lại = inches - 12 × feet
Bảng chuyển đổi inches sang feet+inches phổ biến
Inches (in) | Feet+Inches |
---|---|
1 in | 0 ft 1 in |
6 in | 0 ft 6 in |
12 in | 1 ft 0 in |
18 in | 1 ft 6 in |
24 in | 2 ft 0 in |
30 in | 2 ft 6 in |
36 in | 3 ft 0 in |
42 in | 3 ft 6 in |
48 in | 4 ft 0 in |
54 in | 4 ft 6 in |
60 in | 5 ft 0 in |
66 in | 5 ft 6 in |
72 in | 6 ft 0 in |
78 in | 6 ft 6 in |
84 in | 7 ft 0 in |
90 in | 7 ft 6 in |
96 in | 8 ft 0 in |
102 in | 8 ft 6 in |
108 in | 9 ft 0 in |
114 in | 9 ft 6 in |
120 in | 10 ft 0 in |