Chuyển đổi Feet sang Millimeters
Chuyển đổi feet sang millimeters (ft sang mm) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Công cụ chuyển đổi Feet sang Millimeters
Chuyển đổi feet sang millimeters một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ chuyển đổi này giúp bạn chuyển đổi giữa feet imperial và millimeters metric, hữu ích cho các phép đo chính xác trong kỹ thuật, xây dựng và sản xuất.
d(mm) = d(ft) × 304.8
Ví dụ
Chuyển đổi 5 feet sang millimeters:
d(mm) = 5ft × 304.8 = 1524mm
Có bao nhiêu millimeters trong một foot?
Có chính xác 304.8 millimeters trong một foot. Đây là hệ số chuyển đổi chính xác được sử dụng trong hệ thống metric.
Làm thế nào để chuyển đổi feet sang millimeters?
Để chuyển đổi feet sang millimeters, nhân số feet với 304.8. Ví dụ, 5 feet × 304.8 = 1524 millimeters.
Mối quan hệ giữa feet và centimeters là gì?
1 foot bằng chính xác 30.48 centimeters. Vì 1 centimeter bằng 10 millimeters, nên 1 foot bằng 304.8 millimeters.
Chuyển đổi Feet sang Millimeters thông dụng
Feet (ft) | Millimeters (mm) | Centimeters (cm) |
---|---|---|
1 ft | 304.8 mm | 30.48 cm |
2 ft | 609.6 mm | 60.96 cm |
3 ft | 914.4 mm | 91.44 cm |
4 ft | 1219.2 mm | 121.92 cm |
5 ft | 1524 mm | 152.4 cm |
6 ft | 1828.8 mm | 182.88 cm |
7 ft | 2133.6 mm | 213.36 cm |
8 ft | 2438.4 mm | 243.84 cm |
9 ft | 2743.2 mm | 274.32 cm |
10 ft | 3048 mm | 304.8 cm |