Chuyển đổi Mét sang Centimet
Chuyển đổi mét sang centimet (m sang cm) ngay lập tức. Công cụ chuyển đổi hệ mét đơn giản với kết quả chính xác.
Chuyển đổi Mét sang Centimet
Chuyển đổi mét sang centimet một cách nhanh chóng và chính xác. Đây là một trong những chuyển đổi hệ mét cơ bản nhất, cần thiết cho đo lường hàng ngày.
d(cm) = d(m) × 100
Ví dụ
Chuyển đổi 1.5 mét sang centimet:
d(cm) = 1.5m × 100 = 150cm
Có bao nhiêu centimet trong một mét?
Có chính xác 100 centimet trong một mét. Đây là mối quan hệ cơ bản trong hệ thống mét.
Làm thế nào để chuyển đổi mét sang centimet?
Để chuyển đổi mét sang centimet, nhân số mét với 100. Ví dụ, 1.5 m × 100 = 150 cm.
Chuyển đổi Mét sang Centimet thông dụng
Meters (m) | Centimeters (cm) |
---|---|
0.01 m | 1 cm |
0.1 m | 10 cm |
0.5 m | 50 cm |
1 m | 100 cm |
1.5 m | 150 cm |
2 m | 200 cm |
5 m | 500 cm |
10 m | 1000 cm |