Chuyển đổi Feet sang Kilometers

Chuyển đổi feet sang kilometers (ft sang km) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.

ft
Hoán đổi
km
m

Công cụ chuyển đổi Feet sang Kilometers

Chuyển đổi feet sang kilometers một cách nhanh chóng và chính xác. Công cụ chuyển đổi này giúp bạn chuyển đổi giữa feet imperial và kilometers metric, hữu ích cho các phép đo quốc tế và tính toán khoa học.

d(km) = d(ft) × 0.0003048

Ví dụ

Chuyển đổi 1000 feet sang kilometers:

d(km) = 1000ft × 0.0003048 = 0.3048km

Có bao nhiêu kilometers trong một foot?

Có 0.0003048 kilometers trong một foot. Đây là hệ số chuyển đổi chính xác được sử dụng trong hệ thống metric.

Làm thế nào để chuyển đổi feet sang kilometers?

Để chuyển đổi feet sang kilometers, nhân số feet với 0.0003048. Ví dụ, 1000 feet × 0.0003048 = 0.3048 kilometers.

Mối quan hệ giữa feet và meters là gì?

1 foot bằng chính xác 0.3048 meters. Vì 1 kilometer bằng 1000 meters, nên 1 foot bằng 0.0003048 kilometers.

Chuyển đổi Feet sang Kilometers thông dụng

Feet (ft) Kilometers (km) Meters (m)
1 ft 0.0003048 km 0.3048 m
10 ft 0.003048 km 3.048 m
100 ft 0.03048 km 30.48 m
1000 ft 0.3048 km 304.8 m
3280.84 ft 1 km 1000 m
5280 ft 1.609344 km 1609.344 m
10000 ft 3.048 km 3048 m
50000 ft 15.24 km 15240 m
100000 ft 30.48 km 30480 m