Chuyển đổi Inches sang Miles

Chuyển đổi inches sang dặm (in sang mi) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Hoàn hảo cho tính toán khoảng cách dài, điều hướng và chuyển đổi khoảng cách imperial. Nhanh chóng chính xác.

in
Hoán đổi
mi

Làm thế nào để chuyển đổi inches sang dặm?

Để chuyển đổi inches sang dặm, nhân số inches với 0.0000157828283. Điều này là do 1 inch bằng 0.0000157828283 dặm.

d(mi) = d(in) × 0.0000157828283

Ví dụ

Chuyển đổi 100000 inches sang dặm:

d(mi) = 100000in × 0.0000157828283 = 1.57828mi

Có bao nhiêu dặm trong một inch?

Có 0.0000157828283 dặm trong một inch.

1in = 0.0000157828283mi

Có bao nhiêu inches trong một dặm?

Có 63,360 inches trong một dặm.

1mi = 63,360in

Inch là gì?

Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Dặm là gì?

Dặm là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 5,280 feet hoặc 1,760 thước anh. Dặm thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo khoảng cách giữa các thành phố và các khoảng cách dài khác.

Bảng chuyển đổi inches sang dặm phổ biến

Inches (in)Miles (mi)
1000 in0.015783 mi
10000 in0.157828 mi
50000 in0.789141 mi
100000 in1.57828 mi
250000 in3.94571 mi
500000 in7.89141 mi
750000 in11.8371 mi
1000000 in15.7828 mi
2500000 in39.4571 mi
5000000 in78.9141 mi
7500000 in118.371 mi
10000000 in157.828 mi
25000000 in394.571 mi
50000000 in789.141 mi
75000000 in1183.71 mi
100000000 in1578.28 mi