Chuyển đổi Inches sang KM
Chuyển đổi inches sang kilomet (in sang km) ngay lập tức với công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí.
Làm thế nào để chuyển đổi inches sang kilomet?
Để chuyển đổi inches sang kilomet, nhân số inches với 0.0000254. Điều này là do 1 inch bằng 0.0000254 kilomet.
d(km) = d(in) × 0.0000254
Ví dụ
Chuyển đổi 10000 inches sang kilomet:
d(km) = 10000in × 0.0000254 = 0.254km
Có bao nhiêu kilomet trong một inch?
Có 0.0000254 kilomet trong một inch.
1in = 0.0000254km
Có bao nhiêu inches trong một kilomet?
Có 39,370.0787 inches trong một kilomet.
1km = 39,370.0787in
Inch là gì?
Inch là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường imperial và US customary. Nó bằng 1/12 của foot hoặc 1/36 của yard. Inch thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.
Kilomet là gì?
Kilomet là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống mét, bằng 1000 mét. Nó thường được sử dụng trên toàn thế giới để đo khoảng cách giữa các thành phố, quốc gia và các phép đo quy mô lớn khác.
Bảng chuyển đổi inches sang kilomet phổ biến
Inches (in) | Kilometers (km) |
---|---|
100 in | 0.00254 km |
1000 in | 0.0254 km |
5000 in | 0.127 km |
10000 in | 0.254 km |
25000 in | 0.635 km |
50000 in | 1.27 km |
75000 in | 1.905 km |
100000 in | 2.54 km |
250000 in | 6.35 km |
500000 in | 12.7 km |
750000 in | 19.05 km |
1000000 in | 25.4 km |
2500000 in | 63.5 km |
5000000 in | 127 km |
7500000 in | 190.5 km |
10000000 in | 254 km |