Chuyển đổi Yard (thước Anh) sang Miles (dặm)
Chuyển đổi yard sang dặm (yd sang mi) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chuyển đổi chính xác từ yard sang dặm.
Cách chuyển đổi yard sang dặm?
Để chuyển đổi yard sang dặm, bạn chia số yard cho 1760. Bởi vì 1 dặm bằng đúng 1760 yard.
d(mi) = d(yd) × 0.000568182
Ví dụ
Chuyển đổi 1760 yard sang dặm:
d(mi) = 1yd × 0.000568182 = 0.000568182mi
Một yard bằng bao nhiêu dặm?
Có khoảng 0,000568182 dặm trong một yard.
1 thước Anh = 0,000568182 dặm
1yd = 0.000568182mi
Một dặm bằng bao nhiêu yard?
Có đúng 1760 yard trong một dặm.
1 dặm = 1760yd
1mi = 1760yd
Yard là gì?
Yard (thước Anh) là đơn vị đo độ dài trong hệ thống đo lường hoàng gia và Mỹ. Nó bằng 3 feet hoặc 36 inch. Yard thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo khoảng cách và độ dài.
Dặm là gì?
Dặm là đơn vị đo độ dài thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo khoảng cách. Một dặm bằng 5.280 feet hoặc 1.760 yard. Nó chủ yếu được sử dụng để đo khoảng cách đường bộ và đo đạc địa lý.
Bảng chuyển đổi yard sang dặm phổ biến
Yards (yd) | Miles (mi) |
---|---|
1 yd | 0,000568182 dặm |
100 yd | 0,0568182 dặm |
500 yd | 0,284091 dặm |
880 yd | 0,5 dặm |
1.000 yd | 0,568182 dặm |
1.760 yd | 1 dặm |
2.000 yd | 1,13636 dặm |
3.000 yd | 1,70455 dặm |
3.520 yd | 2 dặm |
5.000 yd | 2,84091 dặm |
8.800 yd | 5 dặm |
10.000 yd | 5,68182 dặm |
17.600 yd | 10 dặm |
50.000 yd | 28,4091 dặm |
100.000 yd | 56,8182 dặm |