Chuyển đổi Cup sang Fluid Ounce
Chuyển đổi cup sang fluid ounce (cup sang fl oz) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi cup sang fluid ounce?
Để chuyển đổi cup sang fluid ounce, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 fl oz = 0,125 cup**. Đơn giản chỉ cần nhân với 7,99999999 để có được thể tích tương ứng bằng fluid ounce.
V(fl oz) = V(cup) × 7.99999999
Ví dụ
Chuyển đổi 10 cup sang fluid ounce:
V(fl oz) = 10cup × 7.99999999 = 80fl oz
Một cup bằng bao nhiêu fluid ounce?
1 cup = 7,99999999 fl oz
1 cup = 7,99999999 fl oz
Một fluid ounce bằng bao nhiêu cup?
1 fl oz = 0,125 cup
1 fl oz = 0,125 cup
Cup là gì?
Cup là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn. Ở Mỹ, một cup bằng khoảng 236,588 mililít hoặc 8 fluid ounce. Cup thường được sử dụng trong công thức nấu ăn để đo cả nguyên liệu lỏng và khô.
Fluid Ounce là gì?
Fluid ounce (fl oz) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ. Một fluid ounce Mỹ bằng khoảng 29,5735 mililít. Nó thường được sử dụng để đo chất lỏng trong nấu ăn, y học và đồ uống.
Bảng chuyển đổi cup sang fluid ounce phổ biến
Cup (cup) | Fluid Ounce (fl oz) |
---|---|
0.01 cup | 0.08 fl oz |
0.1 cup | 0.8 fl oz |
1 cup | 8 fl oz |
2 cup | 16 fl oz |
5 cup | 40 fl oz |
10 cup | 80 fl oz |
20 cup | 160 fl oz |
50 cup | 399.999999 fl oz |
100 cup | 799.999999 fl oz |
250 cup | 1999.999997 fl oz |
500 cup | 3999.999995 fl oz |
750 cup | 5999.999992 fl oz |
1,000 cup | 7999.99999 fl oz |
2,500 cup | 19999.999975 fl oz |
5,000 cup | 39999.999949 fl oz |
10,000 cup | 79999.999899 fl oz |
25,000 cup | 199999.999746 fl oz |
50,000 cup | 399999.999493 fl oz |
75,000 cup | 599999.999239 fl oz |
100,000 cup | 799999.998986 fl oz |