Chuyển đổi Fluid Ounce sang Xentimét khối
Chuyển đổi fluid ounce sang xentimét khối (fl oz sang cm³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi fluid ounce sang xentimét khối?
Để chuyển đổi fluid ounce sang xentimét khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 cm³ = 0,03381402 fl oz**. Đơn giản chỉ cần nhân với 29,5735296 để có được thể tích tương ứng bằng xentimét khối.
V(cm³) = V(fl oz) × 29.5735296
Ví dụ
Chuyển đổi 10 fl oz sang xentimét khối:
V(cm³) = 10fl oz × 29.5735296 = 295,735296cm³
Một fluid ounce bằng bao nhiêu xentimét khối?
1 fl oz = 29,5735296 cm³
1 fl oz = 29,5735296 cm³
Một xentimét khối bằng bao nhiêu fluid ounce?
1 cm³ = 0,03381402 fl oz
1 cm³ = 0,03381402 fl oz
Fluid Ounce là gì?
Fluid ounce (fl oz) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ. Một fluid ounce Mỹ bằng khoảng 29,5735 mililít. Nó thường được sử dụng để đo chất lỏng trong nấu ăn, y học và đồ uống.
Xentimét khối là gì?
Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi fluid ounce sang xentimét khối phổ biến
Fluid Ounce (fl oz) | Xentimét khối (cm³) |
---|---|
0.01 fl oz | 0.295735 cm³ |
0.1 fl oz | 2.957353 cm³ |
1 fl oz | 29.57353 cm³ |
2 fl oz | 59.147059 cm³ |
5 fl oz | 147.867648 cm³ |
10 fl oz | 295.735296 cm³ |
20 fl oz | 591.470592 cm³ |
50 fl oz | 1478.67648 cm³ |
100 fl oz | 2957.35296 cm³ |
250 fl oz | 7393.3824 cm³ |
500 fl oz | 14786.7648 cm³ |
750 fl oz | 22180.1472 cm³ |
1,000 fl oz | 29573.5296 cm³ |
2,500 fl oz | 73933.824 cm³ |
5,000 fl oz | 147867.648 cm³ |
10,000 fl oz | 295735.296 cm³ |
25,000 fl oz | 739338.24 cm³ |
50,000 fl oz | 1,478,676.48 cm³ |
75,000 fl oz | 2,218,014.72 cm³ |
100,000 fl oz | 2,957,352.96 cm³ |