Chuyển đổi Lít sang Inch khối
Chuyển đổi lít sang inch khối (L sang in³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi lít sang inch khối?
Để chuyển đổi lít sang inch khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 in³ = 0,01638706 L**. Đơn giản chỉ cần nhân với 61,02374409 để có được thể tích tương ứng bằng inch khối.
V(in³) = V(L) × 61.02374409
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L sang inch khối:
V(in³) = 10L × 61.02374409 = 610,237441in³
Một lít bằng bao nhiêu inch khối?
1 L = 61,02374409 in³
1 L = 61,02374409 in³
Một inch khối bằng bao nhiêu lít?
1 in³ = 0,01638706 L
1 in³ = 0,01638706 L
Lít là gì?
Lít (L) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một decimét khối (dm³). Nó được sử dụng rộng rãi để đo chất lỏng và là đơn vị tiêu chuẩn cho đồ uống, nhiên liệu và các sản phẩm lỏng khác. Một lít bằng 1.000 mililít hoặc 0,001 mét khối.
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi lít sang inch khối phổ biến
Lít (L) | Inch khối (in³) |
---|---|
0.01 L | 0.610237 in³ |
0.1 L | 6.102374 in³ |
1 L | 61.023744 in³ |
2 L | 122.047488 in³ |
5 L | 305.11872 in³ |
10 L | 610.237441 in³ |
20 L | 1220.474882 in³ |
50 L | 3051.187205 in³ |
100 L | 6102.374409 in³ |
250 L | 15255.936024 in³ |
500 L | 30511.872047 in³ |
750 L | 45767.808071 in³ |
1,000 L | 61023.744095 in³ |
2,500 L | 152559.360237 in³ |
5,000 L | 305118.720474 in³ |
10,000 L | 610237.440947 in³ |
25,000 L | 1,525,593.602 in³ |
50,000 L | 3,051,187.205 in³ |
75,000 L | 4,576,780.807 in³ |
100,000 L | 6,102,374.409 in³ |