Chuyển đổi Fluid Ounce sang Inch khối
Chuyển đổi fluid ounce sang inch khối (fl oz sang in³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi fluid ounce sang inch khối?
Để chuyển đổi fluid ounce sang inch khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 in³ = 0,55411255 fl oz**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,8046875 để có được thể tích tương ứng bằng inch khối.
V(in³) = V(fl oz) × 1.8046875
Ví dụ
Chuyển đổi 10 fl oz sang inch khối:
V(in³) = 10fl oz × 1.8046875 = 18,046875in³
Một fluid ounce bằng bao nhiêu inch khối?
1 fl oz = 1,8046875 in³
1 fl oz = 1,8046875 in³
Một inch khối bằng bao nhiêu fluid ounce?
1 in³ = 0,55411255 fl oz
1 in³ = 0,55411255 fl oz
Fluid Ounce là gì?
Fluid ounce (fl oz) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ. Một fluid ounce Mỹ bằng khoảng 29,5735 mililít. Nó thường được sử dụng để đo chất lỏng trong nấu ăn, y học và đồ uống.
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi fluid ounce sang inch khối phổ biến
Fluid Ounce (fl oz) | Inch khối (in³) |
---|---|
0.01 fl oz | 0.018047 in³ |
0.1 fl oz | 0.180469 in³ |
1 fl oz | 1.804688 in³ |
2 fl oz | 3.609375 in³ |
5 fl oz | 9.023438 in³ |
10 fl oz | 18.046875 in³ |
20 fl oz | 36.09375 in³ |
50 fl oz | 90.234375 in³ |
100 fl oz | 180.46875 in³ |
250 fl oz | 451.171876 in³ |
500 fl oz | 902.343751 in³ |
750 fl oz | 1353.515627 in³ |
1,000 fl oz | 1804.687502 in³ |
2,500 fl oz | 4511.718756 in³ |
5,000 fl oz | 9023.437511 in³ |
10,000 fl oz | 18046.875023 in³ |
25,000 fl oz | 45117.187557 in³ |
50,000 fl oz | 90234.375114 in³ |
75,000 fl oz | 135351.562672 in³ |
100,000 fl oz | 180468.750229 in³ |