Chuyển đổi Inch khối sang Pint
Chuyển đổi inch khối sang pint (in³ sang pt) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi inch khối sang pint?
Để chuyển đổi inch khối sang pint, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 pt = 28,875 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,03463203 để có được thể tích tương ứng bằng pint.
V(pt) = V(in³) × 0.03463203
Ví dụ
Chuyển đổi 10 in³ sang pint:
V(pt) = 10in³ × 0.03463203 = 0,34632pt
Một inch khối bằng bao nhiêu pint?
1 in³ = 0,03463203 pt
1 in³ = 0,03463203 pt
Một pint bằng bao nhiêu inch khối?
1 pt = 28,875 in³
1 pt = 28,875 in³
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Pint là gì?
Pint (pt) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ, bằng một phần tám gallon hoặc khoảng 0,473 lít. Pint thường được sử dụng để đo bia, sữa và các đồ uống khác.
Bảng chuyển đổi inch khối sang pint phổ biến
Inch khối (in³) | Pint (pt) |
---|---|
0.01 in³ | 0.000346 pt |
0.1 in³ | 0.003463 pt |
1 in³ | 0.034632 pt |
2 in³ | 0.069264 pt |
5 in³ | 0.17316 pt |
10 in³ | 0.34632 pt |
20 in³ | 0.692641 pt |
50 in³ | 1.731602 pt |
100 in³ | 3.463203 pt |
250 in³ | 8.658009 pt |
500 in³ | 17.316017 pt |
750 in³ | 25.974026 pt |
1,000 in³ | 34.632035 pt |
2,500 in³ | 86.580087 pt |
5,000 in³ | 173.160173 pt |
10,000 in³ | 346.320346 pt |
25,000 in³ | 865.800866 pt |
50,000 in³ | 1731.601732 pt |
75,000 in³ | 2597.402597 pt |
100,000 in³ | 3463.203463 pt |