Chuyển đổi Pint sang Xentimét khối
Chuyển đổi pint sang xentimét khối (pt sang cm³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi pint sang xentimét khối?
Để chuyển đổi pint sang xentimét khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 cm³ = 0,00211338 pt**. Đơn giản chỉ cần nhân với 473,176473 để có được thể tích tương ứng bằng xentimét khối.
V(cm³) = V(pt) × 473.176473
Ví dụ
Chuyển đổi 10 pt sang xentimét khối:
V(cm³) = 10pt × 473.176473 = 4731,76473cm³
Một pint bằng bao nhiêu xentimét khối?
1 pt = 473,176473 cm³
1 pt = 473,176473 cm³
Một xentimét khối bằng bao nhiêu pint?
1 cm³ = 0,00211338 pt
1 cm³ = 0,00211338 pt
Pint là gì?
Pint (pt) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ, bằng một phần tám gallon hoặc khoảng 0,473 lít. Pint thường được sử dụng để đo bia, sữa và các đồ uống khác.
Xentimét khối là gì?
Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi pint sang xentimét khối phổ biến
Pint (pt) | Xentimét khối (cm³) |
---|---|
0.01 pt | 4.731765 cm³ |
0.1 pt | 47.317647 cm³ |
1 pt | 473.176473 cm³ |
2 pt | 946.352946 cm³ |
5 pt | 2365.882365 cm³ |
10 pt | 4731.76473 cm³ |
20 pt | 9463.52946 cm³ |
50 pt | 23658.82365 cm³ |
100 pt | 47317.6473 cm³ |
250 pt | 118294.11825 cm³ |
500 pt | 236588.2365 cm³ |
750 pt | 354882.35475 cm³ |
1,000 pt | 473176.473 cm³ |
2,500 pt | 1,182,941.182 cm³ |
5,000 pt | 2,365,882.365 cm³ |
10,000 pt | 4,731,764.73 cm³ |
25,000 pt | 11,829,411.825 cm³ |
50,000 pt | 23,658,823.65 cm³ |
75,000 pt | 35,488,235.475 cm³ |
100,000 pt | 47,317,647.3 cm³ |