Chuyển đổi Gallon (Anh) sang Gallon (Mỹ)
Chuyển đổi gallon (anh) sang gallon (mỹ) (gal sang gal) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi gallon (anh) sang gallon (mỹ)?
Để chuyển đổi gallon (anh) sang gallon (mỹ), bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 gal = 0,83267418 gal**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,20094993 để có được thể tích tương ứng bằng gallon (mỹ).
V(gal) = V(gal) × 1.20094993
Ví dụ
Chuyển đổi 10 gal sang gallon (mỹ):
V(gal) = 10gal × 1.20094993 = 12,009499gal
Một gallon (anh) bằng bao nhiêu gallon (mỹ)?
1 gal = 1,20094993 gal
1 gal = 1,20094993 gal
Một gallon (mỹ) bằng bao nhiêu gallon (anh)?
1 gal = 0,83267418 gal
1 gal = 0,83267418 gal
Gallon (Anh) là gì?
Gallon Anh (imperial gallon) là đơn vị đo thể tích được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó bằng 4,54609 lít, lớn hơn khoảng 20% so với gallon Mỹ. Nó thường được sử dụng để đo nhiên liệu và các chất lỏng khác.
Gallon (Mỹ) là gì?
Gallon Mỹ là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó bằng 3,78541 lít hoặc 231 inch khối. Gallon Mỹ thường được sử dụng để đo nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác. Nó khác với gallon Anh (imperial gallon).
Bảng chuyển đổi gallon (anh) sang gallon (mỹ) phổ biến
Gallon (Anh) (gal) | Gallon (Mỹ) (gal) |
---|---|
0.01 gal | 0.012009 gal |
0.1 gal | 0.120095 gal |
1 gal | 1.20095 gal |
2 gal | 2.4019 gal |
5 gal | 6.00475 gal |
10 gal | 12.009499 gal |
20 gal | 24.018999 gal |
50 gal | 60.047496 gal |
100 gal | 120.094993 gal |
250 gal | 300.237481 gal |
500 gal | 600.474963 gal |
750 gal | 900.712444 gal |
1,000 gal | 1200.949926 gal |
2,500 gal | 3002.374814 gal |
5,000 gal | 6004.749628 gal |
10,000 gal | 12009.499255 gal |
25,000 gal | 30023.748138 gal |
50,000 gal | 60047.496275 gal |
75,000 gal | 90071.244413 gal |
100,000 gal | 120094.99255 gal |