Chuyển đổi Xentimét khối sang Lít
Chuyển đổi xentimét khối sang lít (cm³ sang L) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi xentimét khối sang lít?
Để chuyển đổi xentimét khối sang lít, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 L = 1000 cm³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,001 để có được thể tích tương ứng bằng lít.
V(L) = V(cm³) × 0.001
Ví dụ
Chuyển đổi 10 cm³ sang lít:
V(L) = 10cm³ × 0.001 = 0,01L
Một xentimét khối bằng bao nhiêu lít?
1 cm³ = 0,001 L
1 cm³ = 0,001 L
Một lít bằng bao nhiêu xentimét khối?
1 L = 1000 cm³
1 L = 1000 cm³
Xentimét khối là gì?
Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.
Lít là gì?
Lít (L) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một decimét khối (dm³). Nó được sử dụng rộng rãi để đo chất lỏng và là đơn vị tiêu chuẩn cho đồ uống, nhiên liệu và các sản phẩm lỏng khác. Một lít bằng 1.000 mililít hoặc 0,001 mét khối.
Bảng chuyển đổi xentimét khối sang lít phổ biến
Xentimét khối (cm³) | Lít (L) |
---|---|
0.01 cm³ | 0.00001 L |
0.1 cm³ | 0.0001 L |
1 cm³ | 0.001 L |
2 cm³ | 0.002 L |
5 cm³ | 0.005 L |
10 cm³ | 0.01 L |
20 cm³ | 0.02 L |
50 cm³ | 0.05 L |
100 cm³ | 0.1 L |
250 cm³ | 0.25 L |
500 cm³ | 0.5 L |
750 cm³ | 0.75 L |
1,000 cm³ | 1 L |
2,500 cm³ | 2.5 L |
5,000 cm³ | 5 L |
10,000 cm³ | 10 L |
25,000 cm³ | 25 L |
50,000 cm³ | 50 L |
75,000 cm³ | 75 L |
100,000 cm³ | 100 L |