Chuyển đổi Xentimét khối sang Cup
Chuyển đổi xentimét khối sang cup (cm³ sang cup) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi xentimét khối sang cup?
Để chuyển đổi xentimét khối sang cup, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 cup = 236,5882365 cm³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00422675 để có được thể tích tương ứng bằng cup.
V(cup) = V(cm³) × 0.00422675
Ví dụ
Chuyển đổi 10 cm³ sang cup:
V(cup) = 10cm³ × 0.00422675 = 0,042268cup
Một xentimét khối bằng bao nhiêu cup?
1 cm³ = 0,00422675 cup
1 cm³ = 0,00422675 cup
Một cup bằng bao nhiêu xentimét khối?
1 cup = 236,5882365 cm³
1 cup = 236,5882365 cm³
Xentimét khối là gì?
Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.
Cup là gì?
Cup là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn. Ở Mỹ, một cup bằng khoảng 236,588 mililít hoặc 8 fluid ounce. Cup thường được sử dụng trong công thức nấu ăn để đo cả nguyên liệu lỏng và khô.
Bảng chuyển đổi xentimét khối sang cup phổ biến
Xentimét khối (cm³) | Cup (cup) |
---|---|
0.01 cm³ | 0.000042 cup |
0.1 cm³ | 0.000423 cup |
1 cm³ | 0.004227 cup |
2 cm³ | 0.008454 cup |
5 cm³ | 0.021134 cup |
10 cm³ | 0.042268 cup |
20 cm³ | 0.084535 cup |
50 cm³ | 0.211338 cup |
100 cm³ | 0.422675 cup |
250 cm³ | 1.056688 cup |
500 cm³ | 2.113376 cup |
750 cm³ | 3.170065 cup |
1,000 cm³ | 4.226753 cup |
2,500 cm³ | 10.566882 cup |
5,000 cm³ | 21.133764 cup |
10,000 cm³ | 42.267528 cup |
25,000 cm³ | 105.668821 cup |
50,000 cm³ | 211.337642 cup |
75,000 cm³ | 317.006463 cup |
100,000 cm³ | 422.675284 cup |