Chuyển đổi Mililít sang Xentimét khối
Chuyển đổi mililít sang xentimét khối (mL sang cm³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi mililít sang xentimét khối?
Để chuyển đổi mililít sang xentimét khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 cm³ = 1 mL**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1 để có được thể tích tương ứng bằng xentimét khối.
V(cm³) = V(mL) × 1
Ví dụ
Chuyển đổi 10 mL sang xentimét khối:
V(cm³) = 10mL × 1 = 10cm³
Một mililít bằng bao nhiêu xentimét khối?
1 mL = 1 cm³
1 mL = 1 cm³
Một xentimét khối bằng bao nhiêu mililít?
1 cm³ = 1 mL
1 cm³ = 1 mL
Mililít là gì?
Mililít (mL) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một phần nghìn của lít. Nó thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ của chất lỏng, chẳng hạn như trong nấu ăn, y học và công việc phòng thí nghiệm. Một mililít bằng một xentimét khối (cm³).
Xentimét khối là gì?
Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi mililít sang xentimét khối phổ biến
Mililít (mL) | Xentimét khối (cm³) |
---|---|
0.01 mL | 0.01 cm³ |
0.1 mL | 0.1 cm³ |
1 mL | 1 cm³ |
2 mL | 2 cm³ |
5 mL | 5 cm³ |
10 mL | 10 cm³ |
20 mL | 20 cm³ |
50 mL | 50 cm³ |
100 mL | 100 cm³ |
250 mL | 250 cm³ |
500 mL | 500 cm³ |
750 mL | 750 cm³ |
1,000 mL | 1000 cm³ |
2,500 mL | 2500 cm³ |
5,000 mL | 5000 cm³ |
10,000 mL | 10000 cm³ |
25,000 mL | 25000 cm³ |
50,000 mL | 50000 cm³ |
75,000 mL | 75000 cm³ |
100,000 mL | 100000 cm³ |