Chuyển đổi Inch khối sang Lít
Chuyển đổi inch khối sang lít (in³ sang L) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi inch khối sang lít?
Để chuyển đổi inch khối sang lít, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 L = 61,02374409 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,01638706 để có được thể tích tương ứng bằng lít.
V(L) = V(in³) × 0.01638706
Ví dụ
Chuyển đổi 10 in³ sang lít:
V(L) = 10in³ × 0.01638706 = 0,163871L
Một inch khối bằng bao nhiêu lít?
1 in³ = 0,01638706 L
1 in³ = 0,01638706 L
Một lít bằng bao nhiêu inch khối?
1 L = 61,02374409 in³
1 L = 61,02374409 in³
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Lít là gì?
Lít (L) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một decimét khối (dm³). Nó được sử dụng rộng rãi để đo chất lỏng và là đơn vị tiêu chuẩn cho đồ uống, nhiên liệu và các sản phẩm lỏng khác. Một lít bằng 1.000 mililít hoặc 0,001 mét khối.
Bảng chuyển đổi inch khối sang lít phổ biến
Inch khối (in³) | Lít (L) |
---|---|
0.01 in³ | 0.000164 L |
0.1 in³ | 0.001639 L |
1 in³ | 0.016387 L |
2 in³ | 0.032774 L |
5 in³ | 0.081935 L |
10 in³ | 0.163871 L |
20 in³ | 0.327741 L |
50 in³ | 0.819353 L |
100 in³ | 1.638706 L |
250 in³ | 4.096766 L |
500 in³ | 8.193532 L |
750 in³ | 12.290298 L |
1,000 in³ | 16.387064 L |
2,500 in³ | 40.96766 L |
5,000 in³ | 81.93532 L |
10,000 in³ | 163.87064 L |
25,000 in³ | 409.6766 L |
50,000 in³ | 819.3532 L |
75,000 in³ | 1229.0298 L |
100,000 in³ | 1638.7064 L |