Chuyển đổi Xentimét khối sang Quart
Chuyển đổi xentimét khối sang quart (cm³ sang qt) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi xentimét khối sang quart?
Để chuyển đổi xentimét khối sang quart, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 qt = 946,352946 cm³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00105669 để có được thể tích tương ứng bằng quart.
V(qt) = V(cm³) × 0.00105669
Ví dụ
Chuyển đổi 10 cm³ sang quart:
V(qt) = 10cm³ × 0.00105669 = 0,010567qt
Một xentimét khối bằng bao nhiêu quart?
1 cm³ = 0,00105669 qt
1 cm³ = 0,00105669 qt
Một quart bằng bao nhiêu xentimét khối?
1 qt = 946,352946 cm³
1 qt = 946,352946 cm³
Xentimét khối là gì?
Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.
Quart là gì?
Quart (qt) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ, bằng một phần tư gallon hoặc khoảng 0,946 lít. Quart thường được sử dụng trong nấu ăn và để đo chất lỏng như sữa và nước trái cây.
Bảng chuyển đổi xentimét khối sang quart phổ biến
Xentimét khối (cm³) | Quart (qt) |
---|---|
0.01 cm³ | 0.000011 qt |
0.1 cm³ | 0.000106 qt |
1 cm³ | 0.001057 qt |
2 cm³ | 0.002113 qt |
5 cm³ | 0.005283 qt |
10 cm³ | 0.010567 qt |
20 cm³ | 0.021134 qt |
50 cm³ | 0.052834 qt |
100 cm³ | 0.105669 qt |
250 cm³ | 0.264172 qt |
500 cm³ | 0.528344 qt |
750 cm³ | 0.792516 qt |
1,000 cm³ | 1.056688 qt |
2,500 cm³ | 2.641721 qt |
5,000 cm³ | 5.283441 qt |
10,000 cm³ | 10.566882 qt |
25,000 cm³ | 26.417205 qt |
50,000 cm³ | 52.83441 qt |
75,000 cm³ | 79.251616 qt |
100,000 cm³ | 105.668821 qt |