Chuyển đổi Lít sang Gallon (Anh)
Chuyển đổi lít sang gallon (anh) (L sang gal) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi lít sang gallon (anh)?
Để chuyển đổi lít sang gallon (anh), bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 gal = 4,54609 L**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,21996925 để có được thể tích tương ứng bằng gallon (anh).
V(gal) = V(L) × 0.21996925
Ví dụ
Chuyển đổi 10 L sang gallon (anh):
V(gal) = 10L × 0.21996925 = 2,199692gal
Một lít bằng bao nhiêu gallon (anh)?
1 L = 0,21996925 gal
1 L = 0,21996925 gal
Một gallon (anh) bằng bao nhiêu lít?
1 gal = 4,54609 L
1 gal = 4,54609 L
Lít là gì?
Lít (L) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một decimét khối (dm³). Nó được sử dụng rộng rãi để đo chất lỏng và là đơn vị tiêu chuẩn cho đồ uống, nhiên liệu và các sản phẩm lỏng khác. Một lít bằng 1.000 mililít hoặc 0,001 mét khối.
Gallon (Anh) là gì?
Gallon Anh (imperial gallon) là đơn vị đo thể tích được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó bằng 4,54609 lít, lớn hơn khoảng 20% so với gallon Mỹ. Nó thường được sử dụng để đo nhiên liệu và các chất lỏng khác.
Bảng chuyển đổi lít sang gallon (anh) phổ biến
Lít (L) | Gallon (Anh) (gal) |
---|---|
0.01 L | 0.0022 gal |
0.1 L | 0.021997 gal |
1 L | 0.219969 gal |
2 L | 0.439938 gal |
5 L | 1.099846 gal |
10 L | 2.199692 gal |
20 L | 4.399385 gal |
50 L | 10.998462 gal |
100 L | 21.996925 gal |
250 L | 54.992312 gal |
500 L | 109.984624 gal |
750 L | 164.976936 gal |
1,000 L | 219.969248 gal |
2,500 L | 549.923121 gal |
5,000 L | 1099.846241 gal |
10,000 L | 2199.692483 gal |
25,000 L | 5499.231207 gal |
50,000 L | 10998.462415 gal |
75,000 L | 16497.693622 gal |
100,000 L | 21996.92483 gal |