Chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Inch khối
Chuyển đổi gallon (mỹ) sang inch khối (gal sang in³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi gallon (mỹ) sang inch khối?
Để chuyển đổi gallon (mỹ) sang inch khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 in³ = 0,004329 gal**. Đơn giản chỉ cần nhân với 231 để có được thể tích tương ứng bằng inch khối.
V(in³) = V(gal) × 231
Ví dụ
Chuyển đổi 10 gal sang inch khối:
V(in³) = 10gal × 231 = 2310in³
Một gallon (mỹ) bằng bao nhiêu inch khối?
1 gal = 231 in³
1 gal = 231 in³
Một inch khối bằng bao nhiêu gallon (mỹ)?
1 in³ = 0,004329 gal
1 in³ = 0,004329 gal
Gallon (Mỹ) là gì?
Gallon Mỹ là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó bằng 3,78541 lít hoặc 231 inch khối. Gallon Mỹ thường được sử dụng để đo nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác. Nó khác với gallon Anh (imperial gallon).
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi gallon (mỹ) sang inch khối phổ biến
Gallon (Mỹ) (gal) | Inch khối (in³) |
---|---|
0.01 gal | 2.31 in³ |
0.1 gal | 23.1 in³ |
1 gal | 231 in³ |
2 gal | 462 in³ |
5 gal | 1155 in³ |
10 gal | 2310 in³ |
20 gal | 4620 in³ |
50 gal | 11550 in³ |
100 gal | 23100 in³ |
250 gal | 57750 in³ |
500 gal | 115500 in³ |
750 gal | 173250 in³ |
1,000 gal | 231000 in³ |
2,500 gal | 577500 in³ |
5,000 gal | 1,155,000 in³ |
10,000 gal | 2,310,000 in³ |
25,000 gal | 5,775,000 in³ |
50,000 gal | 11,550,000 in³ |
75,000 gal | 17,325,000 in³ |
100,000 gal | 23,100,000 in³ |