Chuyển đổi Feet khối sang Mililít
Chuyển đổi feet khối sang mililít (ft³ sang mL) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi feet khối sang mililít?
Để chuyển đổi feet khối sang mililít, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mL = 0,00003531 ft³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 28316,846592 để có được thể tích tương ứng bằng mililít.
V(mL) = V(ft³) × 28316.846592
Ví dụ
Chuyển đổi 10 ft³ sang mililít:
V(mL) = 10ft³ × 28316.846592 = 283168,46592mL
Một feet khối bằng bao nhiêu mililít?
1 ft³ = 28316,846592 mL
1 ft³ = 28316,846592 mL
Một mililít bằng bao nhiêu feet khối?
1 mL = 0,00003531 ft³
1 mL = 0,00003531 ft³
Feet khối là gì?
Feet khối (ft³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia. Nó bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một foot, hoặc khoảng 28,3168 lít. Feet khối thường được sử dụng để đo thể tích của khí, vật liệu xây dựng và container vận chuyển.
Mililít là gì?
Mililít (mL) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một phần nghìn của lít. Nó thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ của chất lỏng, chẳng hạn như trong nấu ăn, y học và công việc phòng thí nghiệm. Một mililít bằng một xentimét khối (cm³).
Bảng chuyển đổi feet khối sang mililít phổ biến
Feet khối (ft³) | Mililít (mL) |
---|---|
0.01 ft³ | 283.168466 mL |
0.1 ft³ | 2831.684659 mL |
1 ft³ | 28316.846592 mL |
2 ft³ | 56633.693184 mL |
5 ft³ | 141584.23296 mL |
10 ft³ | 283168.46592 mL |
20 ft³ | 566336.93184 mL |
50 ft³ | 1,415,842.33 mL |
100 ft³ | 2,831,684.659 mL |
250 ft³ | 7,079,211.648 mL |
500 ft³ | 14,158,423.296 mL |
750 ft³ | 21,237,634.944 mL |
1,000 ft³ | 28,316,846.592 mL |
2,500 ft³ | 70,792,116.48 mL |
5,000 ft³ | 141,584,232.96 mL |
10,000 ft³ | 283,168,465.92 mL |
25,000 ft³ | 707,921,164.8 mL |
50,000 ft³ | 1,415,842,329.6 mL |
75,000 ft³ | 2,123,763,494.4 mL |
100,000 ft³ | 2,831,684,659.2 mL |