Chuyển đổi Mét khối sang Feet khối
Chuyển đổi mét khối sang feet khối (m³ sang ft³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi mét khối sang feet khối?
Để chuyển đổi mét khối sang feet khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft³ = 0,02831685 m³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 35,31466672 để có được thể tích tương ứng bằng feet khối.
V(ft³) = V(m³) × 35.31466672
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³ sang feet khối:
V(ft³) = 10m³ × 35.31466672 = 353,146667ft³
Một mét khối bằng bao nhiêu feet khối?
1 m³ = 35,31466672 ft³
1 m³ = 35,31466672 ft³
Một feet khối bằng bao nhiêu mét khối?
1 ft³ = 0,02831685 m³
1 ft³ = 0,02831685 m³
Mét khối là gì?
Mét khối (m³) là đơn vị đo thể tích trong hệ SI. Nó được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một mét. Mét khối thường được sử dụng để đo các thể tích lớn như phòng, tòa nhà, bể nước và sức chứa hàng hóa.
Feet khối là gì?
Feet khối (ft³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia. Nó bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một foot, hoặc khoảng 28,3168 lít. Feet khối thường được sử dụng để đo thể tích của khí, vật liệu xây dựng và container vận chuyển.
Bảng chuyển đổi mét khối sang feet khối phổ biến
Mét khối (m³) | Feet khối (ft³) |
---|---|
0.01 m³ | 0.353147 ft³ |
0.1 m³ | 3.531467 ft³ |
1 m³ | 35.314667 ft³ |
2 m³ | 70.629333 ft³ |
5 m³ | 176.573334 ft³ |
10 m³ | 353.146667 ft³ |
20 m³ | 706.293334 ft³ |
50 m³ | 1765.733336 ft³ |
100 m³ | 3531.466672 ft³ |
250 m³ | 8828.66668 ft³ |
500 m³ | 17657.333361 ft³ |
750 m³ | 26486.000041 ft³ |
1,000 m³ | 35314.666721 ft³ |
2,500 m³ | 88286.666804 ft³ |
5,000 m³ | 176573.333607 ft³ |
10,000 m³ | 353146.667215 ft³ |
25,000 m³ | 882866.668037 ft³ |
50,000 m³ | 1,765,733.336 ft³ |
75,000 m³ | 2,648,600.004 ft³ |
100,000 m³ | 3,531,466.672 ft³ |