Chuyển đổi Xentimét khối sang Fluid Ounce
Chuyển đổi xentimét khối sang fluid ounce (cm³ sang fl oz) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi xentimét khối sang fluid ounce?
Để chuyển đổi xentimét khối sang fluid ounce, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 fl oz = 29,5735296 cm³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,03381402 để có được thể tích tương ứng bằng fluid ounce.
V(fl oz) = V(cm³) × 0.03381402
Ví dụ
Chuyển đổi 10 cm³ sang fluid ounce:
V(fl oz) = 10cm³ × 0.03381402 = 0,33814fl oz
Một xentimét khối bằng bao nhiêu fluid ounce?
1 cm³ = 0,03381402 fl oz
1 cm³ = 0,03381402 fl oz
Một fluid ounce bằng bao nhiêu xentimét khối?
1 fl oz = 29,5735296 cm³
1 fl oz = 29,5735296 cm³
Xentimét khối là gì?
Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.
Fluid Ounce là gì?
Fluid ounce (fl oz) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ. Một fluid ounce Mỹ bằng khoảng 29,5735 mililít. Nó thường được sử dụng để đo chất lỏng trong nấu ăn, y học và đồ uống.
Bảng chuyển đổi xentimét khối sang fluid ounce phổ biến
Xentimét khối (cm³) | Fluid Ounce (fl oz) |
---|---|
0.01 cm³ | 0.000338 fl oz |
0.1 cm³ | 0.003381 fl oz |
1 cm³ | 0.033814 fl oz |
2 cm³ | 0.067628 fl oz |
5 cm³ | 0.16907 fl oz |
10 cm³ | 0.33814 fl oz |
20 cm³ | 0.67628 fl oz |
50 cm³ | 1.690701 fl oz |
100 cm³ | 3.381402 fl oz |
250 cm³ | 8.453506 fl oz |
500 cm³ | 16.907011 fl oz |
750 cm³ | 25.360517 fl oz |
1,000 cm³ | 33.814023 fl oz |
2,500 cm³ | 84.535057 fl oz |
5,000 cm³ | 169.070113 fl oz |
10,000 cm³ | 338.140227 fl oz |
25,000 cm³ | 845.350566 fl oz |
50,000 cm³ | 1690.701133 fl oz |
75,000 cm³ | 2536.051699 fl oz |
100,000 cm³ | 3381.402266 fl oz |