Chuyển đổi Inch khối sang Mililít
Chuyển đổi inch khối sang mililít (in³ sang mL) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi inch khối sang mililít?
Để chuyển đổi inch khối sang mililít, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mL = 0,06102374 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 16,387064 để có được thể tích tương ứng bằng mililít.
V(mL) = V(in³) × 16.387064
Ví dụ
Chuyển đổi 10 in³ sang mililít:
V(mL) = 10in³ × 16.387064 = 163,87064mL
Một inch khối bằng bao nhiêu mililít?
1 in³ = 16,387064 mL
1 in³ = 16,387064 mL
Một mililít bằng bao nhiêu inch khối?
1 mL = 0,06102374 in³
1 mL = 0,06102374 in³
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Mililít là gì?
Mililít (mL) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một phần nghìn của lít. Nó thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ của chất lỏng, chẳng hạn như trong nấu ăn, y học và công việc phòng thí nghiệm. Một mililít bằng một xentimét khối (cm³).
Bảng chuyển đổi inch khối sang mililít phổ biến
Inch khối (in³) | Mililít (mL) |
---|---|
0.01 in³ | 0.163871 mL |
0.1 in³ | 1.638706 mL |
1 in³ | 16.387064 mL |
2 in³ | 32.774128 mL |
5 in³ | 81.93532 mL |
10 in³ | 163.87064 mL |
20 in³ | 327.74128 mL |
50 in³ | 819.3532 mL |
100 in³ | 1638.7064 mL |
250 in³ | 4096.766 mL |
500 in³ | 8193.532 mL |
750 in³ | 12290.298 mL |
1,000 in³ | 16387.064 mL |
2,500 in³ | 40967.66 mL |
5,000 in³ | 81935.32 mL |
10,000 in³ | 163870.64 mL |
25,000 in³ | 409676.6 mL |
50,000 in³ | 819353.2 mL |
75,000 in³ | 1,229,029.8 mL |
100,000 in³ | 1,638,706.4 mL |