Chuyển đổi Gallon (Anh) sang Mililít
Chuyển đổi gallon (anh) sang mililít (gal sang mL) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi gallon (anh) sang mililít?
Để chuyển đổi gallon (anh) sang mililít, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mL = 0,00021997 gal**. Đơn giản chỉ cần nhân với 4546,09 để có được thể tích tương ứng bằng mililít.
V(mL) = V(gal) × 4546,09
Ví dụ
Chuyển đổi 10 gal sang mililít:
V(mL) = 10gal × 4546,09 = 45460,9mL
Một gallon (anh) bằng bao nhiêu mililít?
1 gal = 4546,09 mL
1 gal = 4546,09 mL
Một mililít bằng bao nhiêu gallon (anh)?
1 mL = 0,00021997 gal
1 mL = 0,00021997 gal
Gallon (Anh) là gì?
Gallon Anh (imperial gallon) là đơn vị đo thể tích được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó bằng 4,54609 lít, lớn hơn khoảng 20% so với gallon Mỹ. Nó thường được sử dụng để đo nhiên liệu và các chất lỏng khác.
Mililít là gì?
Mililít (mL) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một phần nghìn của lít. Nó thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ của chất lỏng, chẳng hạn như trong nấu ăn, y học và công việc phòng thí nghiệm. Một mililít bằng một xentimét khối (cm³).
Bảng chuyển đổi gallon (anh) sang mililít phổ biến
Gallon (Anh) (gal) | Mililít (mL) |
---|---|
0.01 gal | 45.4609 mL |
0.1 gal | 454.609 mL |
1 gal | 4546.09 mL |
2 gal | 9092.18 mL |
5 gal | 22730.45 mL |
10 gal | 45460.9 mL |
20 gal | 90921.8 mL |
50 gal | 227304.5 mL |
100 gal | 454609 mL |
250 gal | 1,136,522.5 mL |
500 gal | 2,273,045 mL |
750 gal | 3,409,567.5 mL |
1,000 gal | 4,546,090 mL |
2,500 gal | 11,365,225 mL |
5,000 gal | 22,730,450 mL |
10,000 gal | 45,460,900 mL |
25,000 gal | 113,652,250 mL |
50,000 gal | 227,304,500 mL |
75,000 gal | 340,956,750 mL |
100,000 gal | 454,609,000 mL |