Chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Gallon (Anh)
Chuyển đổi gallon (mỹ) sang gallon (anh) (gal sang gal) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi gallon (mỹ) sang gallon (anh)?
Để chuyển đổi gallon (mỹ) sang gallon (anh), bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 gal = 1,20094993 gal**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,83267418 để có được thể tích tương ứng bằng gallon (anh).
V(gal) = V(gal) × 0.83267418
Ví dụ
Chuyển đổi 10 gal sang gallon (anh):
V(gal) = 10gal × 0.83267418 = 8,326742gal
Một gallon (mỹ) bằng bao nhiêu gallon (anh)?
1 gal = 0,83267418 gal
1 gal = 0,83267418 gal
Một gallon (anh) bằng bao nhiêu gallon (mỹ)?
1 gal = 1,20094993 gal
1 gal = 1,20094993 gal
Gallon (Mỹ) là gì?
Gallon Mỹ là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó bằng 3,78541 lít hoặc 231 inch khối. Gallon Mỹ thường được sử dụng để đo nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác. Nó khác với gallon Anh (imperial gallon).
Gallon (Anh) là gì?
Gallon Anh (imperial gallon) là đơn vị đo thể tích được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó bằng 4,54609 lít, lớn hơn khoảng 20% so với gallon Mỹ. Nó thường được sử dụng để đo nhiên liệu và các chất lỏng khác.
Bảng chuyển đổi gallon (mỹ) sang gallon (anh) phổ biến
Gallon (Mỹ) (gal) | Gallon (Anh) (gal) |
---|---|
0.01 gal | 0.008327 gal |
0.1 gal | 0.083267 gal |
1 gal | 0.832674 gal |
2 gal | 1.665348 gal |
5 gal | 4.163371 gal |
10 gal | 8.326742 gal |
20 gal | 16.653484 gal |
50 gal | 41.633709 gal |
100 gal | 83.267418 gal |
250 gal | 208.168546 gal |
500 gal | 416.337092 gal |
750 gal | 624.505638 gal |
1,000 gal | 832.674185 gal |
2,500 gal | 2081.685462 gal |
5,000 gal | 4163.370923 gal |
10,000 gal | 8326.741846 gal |
25,000 gal | 20816.854616 gal |
50,000 gal | 41633.709231 gal |
75,000 gal | 62450.563847 gal |
100,000 gal | 83267.418463 gal |