Chuyển đổi Xentimét khối sang Gallon (Mỹ)

Chuyển đổi xentimét khối sang gallon (mỹ) (cm³ sang gal) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.

cm³
Hoán đổi
gal

Cách chuyển đổi xentimét khối sang gallon (mỹ)?

Để chuyển đổi xentimét khối sang gallon (mỹ), bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 gal = 3785,411784 cm³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00026417 để có được thể tích tương ứng bằng gallon (mỹ).

V(gal) = V(cm³) × 0.00026417

Ví dụ

Chuyển đổi 10 cm³ sang gallon (mỹ):

V(gal) = 10cm³ × 0.00026417 = 0,002642gal

Một xentimét khối bằng bao nhiêu gallon (mỹ)?

1 cm³ = 0,00026417 gal

1 cm³ = 0,00026417 gal

Một gallon (mỹ) bằng bao nhiêu xentimét khối?

1 gal = 3785,411784 cm³

1 gal = 3785,411784 cm³

Xentimét khối là gì?

Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.

Gallon (Mỹ) là gì?

Gallon Mỹ là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó bằng 3,78541 lít hoặc 231 inch khối. Gallon Mỹ thường được sử dụng để đo nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác. Nó khác với gallon Anh (imperial gallon).

Bảng chuyển đổi xentimét khối sang gallon (mỹ) phổ biến

Xentimét khối (cm³)Gallon (Mỹ) (gal)
0.01 cm³0.000003 gal
0.1 cm³0.000026 gal
1 cm³0.000264 gal
2 cm³0.000528 gal
5 cm³0.001321 gal
10 cm³0.002642 gal
20 cm³0.005283 gal
50 cm³0.013209 gal
100 cm³0.026417 gal
250 cm³0.066043 gal
500 cm³0.132086 gal
750 cm³0.198129 gal
1,000 cm³0.264172 gal
2,500 cm³0.66043 gal
5,000 cm³1.32086 gal
10,000 cm³2.641721 gal
25,000 cm³6.604301 gal
50,000 cm³13.208603 gal
75,000 cm³19.812904 gal
100,000 cm³26.417205 gal