Chuyển đổi Xentimét khối sang Feet khối

Chuyển đổi xentimét khối sang feet khối (cm³ sang ft³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.

cm³
Hoán đổi
ft³

Cách chuyển đổi xentimét khối sang feet khối?

Để chuyển đổi xentimét khối sang feet khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft³ = 28316,846592 cm³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00003531 để có được thể tích tương ứng bằng feet khối.

V(ft³) = V(cm³) × 0.00003531

Ví dụ

Chuyển đổi 10 cm³ sang feet khối:

V(ft³) = 10cm³ × 0.00003531 = 0,000353ft³

Một xentimét khối bằng bao nhiêu feet khối?

1 cm³ = 0,00003531 ft³

1 cm³ = 0,00003531 ft³

Một feet khối bằng bao nhiêu xentimét khối?

1 ft³ = 28316,846592 cm³

1 ft³ = 28316,846592 cm³

Xentimét khối là gì?

Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.

Feet khối là gì?

Feet khối (ft³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia. Nó bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một foot, hoặc khoảng 28,3168 lít. Feet khối thường được sử dụng để đo thể tích của khí, vật liệu xây dựng và container vận chuyển.

Bảng chuyển đổi xentimét khối sang feet khối phổ biến

Xentimét khối (cm³)Feet khối (ft³)
0.01 cm³0 ft³
0.1 cm³0.000004 ft³
1 cm³0.000035 ft³
2 cm³0.000071 ft³
5 cm³0.000177 ft³
10 cm³0.000353 ft³
20 cm³0.000706 ft³
50 cm³0.001766 ft³
100 cm³0.003531 ft³
250 cm³0.008829 ft³
500 cm³0.017657 ft³
750 cm³0.026486 ft³
1,000 cm³0.035315 ft³
2,500 cm³0.088287 ft³
5,000 cm³0.176573 ft³
10,000 cm³0.353147 ft³
25,000 cm³0.882867 ft³
50,000 cm³1.765733 ft³
75,000 cm³2.6486 ft³
100,000 cm³3.531467 ft³