Chuyển đổi Inch khối sang Gallon (Anh)
Chuyển đổi inch khối sang gallon (anh) (in³ sang gal) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi inch khối sang gallon (anh)?
Để chuyển đổi inch khối sang gallon (anh), bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 gal = 277,41943279 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00360465 để có được thể tích tương ứng bằng gallon (anh).
V(gal) = V(in³) × 0.00360465
Ví dụ
Chuyển đổi 10 in³ sang gallon (anh):
V(gal) = 10in³ × 0.00360465 = 0,036047gal
Một inch khối bằng bao nhiêu gallon (anh)?
1 in³ = 0,00360465 gal
1 in³ = 0,00360465 gal
Một gallon (anh) bằng bao nhiêu inch khối?
1 gal = 277,41943279 in³
1 gal = 277,41943279 in³
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Gallon (Anh) là gì?
Gallon Anh (imperial gallon) là đơn vị đo thể tích được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó bằng 4,54609 lít, lớn hơn khoảng 20% so với gallon Mỹ. Nó thường được sử dụng để đo nhiên liệu và các chất lỏng khác.
Bảng chuyển đổi inch khối sang gallon (anh) phổ biến
Inch khối (in³) | Gallon (Anh) (gal) |
---|---|
0.01 in³ | 0.000036 gal |
0.1 in³ | 0.00036 gal |
1 in³ | 0.003605 gal |
2 in³ | 0.007209 gal |
5 in³ | 0.018023 gal |
10 in³ | 0.036047 gal |
20 in³ | 0.072093 gal |
50 in³ | 0.180233 gal |
100 in³ | 0.360465 gal |
250 in³ | 0.901163 gal |
500 in³ | 1.802325 gal |
750 in³ | 2.703488 gal |
1,000 in³ | 3.60465 gal |
2,500 in³ | 9.011625 gal |
5,000 in³ | 18.023251 gal |
10,000 in³ | 36.046501 gal |
25,000 in³ | 90.116254 gal |
50,000 in³ | 180.232507 gal |
75,000 in³ | 270.348761 gal |
100,000 in³ | 360.465015 gal |