Chuyển đổi Inch khối sang Fluid Ounce
Chuyển đổi inch khối sang fluid ounce (in³ sang fl oz) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi inch khối sang fluid ounce?
Để chuyển đổi inch khối sang fluid ounce, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 fl oz = 1,8046875 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,55411255 để có được thể tích tương ứng bằng fluid ounce.
V(fl oz) = V(in³) × 0.55411255
Ví dụ
Chuyển đổi 10 in³ sang fluid ounce:
V(fl oz) = 10in³ × 0.55411255 = 5,541126fl oz
Một inch khối bằng bao nhiêu fluid ounce?
1 in³ = 0,55411255 fl oz
1 in³ = 0,55411255 fl oz
Một fluid ounce bằng bao nhiêu inch khối?
1 fl oz = 1,8046875 in³
1 fl oz = 1,8046875 in³
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Fluid Ounce là gì?
Fluid ounce (fl oz) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ. Một fluid ounce Mỹ bằng khoảng 29,5735 mililít. Nó thường được sử dụng để đo chất lỏng trong nấu ăn, y học và đồ uống.
Bảng chuyển đổi inch khối sang fluid ounce phổ biến
Inch khối (in³) | Fluid Ounce (fl oz) |
---|---|
0.01 in³ | 0.005541 fl oz |
0.1 in³ | 0.055411 fl oz |
1 in³ | 0.554113 fl oz |
2 in³ | 1.108225 fl oz |
5 in³ | 2.770563 fl oz |
10 in³ | 5.541126 fl oz |
20 in³ | 11.082251 fl oz |
50 in³ | 27.705628 fl oz |
100 in³ | 55.411255 fl oz |
250 in³ | 138.528138 fl oz |
500 in³ | 277.056277 fl oz |
750 in³ | 415.584415 fl oz |
1,000 in³ | 554.112553 fl oz |
2,500 in³ | 1385.281384 fl oz |
5,000 in³ | 2770.562767 fl oz |
10,000 in³ | 5541.125534 fl oz |
25,000 in³ | 13852.813835 fl oz |
50,000 in³ | 27705.62767 fl oz |
75,000 in³ | 41558.441506 fl oz |
100,000 in³ | 55411.255341 fl oz |