Chuyển đổi Mét khối sang Inch khối
Chuyển đổi mét khối sang inch khối (m³ sang in³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi mét khối sang inch khối?
Để chuyển đổi mét khối sang inch khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 in³ = 0,00001639 m³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 61023,74409473 để có được thể tích tương ứng bằng inch khối.
V(in³) = V(m³) × 61023.74409473
Ví dụ
Chuyển đổi 10 m³ sang inch khối:
V(in³) = 10m³ × 61023.74409473 = 610237,440947in³
Một mét khối bằng bao nhiêu inch khối?
1 m³ = 61023,74409473 in³
1 m³ = 61023,74409473 in³
Một inch khối bằng bao nhiêu mét khối?
1 in³ = 0,00001639 m³
1 in³ = 0,00001639 m³
Mét khối là gì?
Mét khối (m³) là đơn vị đo thể tích trong hệ SI. Nó được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một mét. Mét khối thường được sử dụng để đo các thể tích lớn như phòng, tòa nhà, bể nước và sức chứa hàng hóa.
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi mét khối sang inch khối phổ biến
Mét khối (m³) | Inch khối (in³) |
---|---|
0.01 m³ | 610.237441 in³ |
0.1 m³ | 6102.374409 in³ |
1 m³ | 61023.744095 in³ |
2 m³ | 122047.488189 in³ |
5 m³ | 305118.720474 in³ |
10 m³ | 610237.440947 in³ |
20 m³ | 1,220,474.882 in³ |
50 m³ | 3,051,187.205 in³ |
100 m³ | 6,102,374.409 in³ |
250 m³ | 15,255,936.024 in³ |
500 m³ | 30,511,872.047 in³ |
750 m³ | 45,767,808.071 in³ |
1,000 m³ | 61,023,744.095 in³ |
2,500 m³ | 152,559,360.237 in³ |
5,000 m³ | 305,118,720.474 in³ |
10,000 m³ | 610,237,440.947 in³ |
25,000 m³ | 1,525,593,602.368 in³ |
50,000 m³ | 3,051,187,204.737 in³ |
75,000 m³ | 4,576,780,807.105 in³ |
100,000 m³ | 6,102,374,409.473 in³ |