Chuyển đổi Xentimét khối sang Pint

Chuyển đổi xentimét khối sang pint (cm³ sang pt) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.

cm³
Hoán đổi
pt

Cách chuyển đổi xentimét khối sang pint?

Để chuyển đổi xentimét khối sang pint, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 pt = 473,176473 cm³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00211338 để có được thể tích tương ứng bằng pint.

V(pt) = V(cm³) × 0.00211338

Ví dụ

Chuyển đổi 10 cm³ sang pint:

V(pt) = 10cm³ × 0.00211338 = 0,021134pt

Một xentimét khối bằng bao nhiêu pint?

1 cm³ = 0,00211338 pt

1 cm³ = 0,00211338 pt

Một pint bằng bao nhiêu xentimét khối?

1 pt = 473,176473 cm³

1 pt = 473,176473 cm³

Xentimét khối là gì?

Xentimét khối (cm³) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một xentimét. Nó bằng một mililít (mL). Xentimét khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ, liều lượng y tế và các thể tích nhỏ.

Pint là gì?

Pint (pt) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống tùy chỉnh của Mỹ, bằng một phần tám gallon hoặc khoảng 0,473 lít. Pint thường được sử dụng để đo bia, sữa và các đồ uống khác.

Bảng chuyển đổi xentimét khối sang pint phổ biến

Xentimét khối (cm³)Pint (pt)
0.01 cm³0.000021 pt
0.1 cm³0.000211 pt
1 cm³0.002113 pt
2 cm³0.004227 pt
5 cm³0.010567 pt
10 cm³0.021134 pt
20 cm³0.042268 pt
50 cm³0.105669 pt
100 cm³0.211338 pt
250 cm³0.528344 pt
500 cm³1.056688 pt
750 cm³1.585032 pt
1,000 cm³2.113376 pt
2,500 cm³5.283441 pt
5,000 cm³10.566882 pt
10,000 cm³21.133764 pt
25,000 cm³52.83441 pt
50,000 cm³105.668821 pt
75,000 cm³158.503231 pt
100,000 cm³211.337642 pt