Chuyển đổi Inch khối sang Feet khối

Chuyển đổi inch khối sang feet khối (in³ sang ft³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.

in³
Hoán đổi
ft³

Cách chuyển đổi inch khối sang feet khối?

Để chuyển đổi inch khối sang feet khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 ft³ = 1728 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,0005787 để có được thể tích tương ứng bằng feet khối.

V(ft³) = V(in³) × 0.0005787

Ví dụ

Chuyển đổi 10 in³ sang feet khối:

V(ft³) = 10in³ × 0.0005787 = 0,005787ft³

Một inch khối bằng bao nhiêu feet khối?

1 in³ = 0,0005787 ft³

1 in³ = 0,0005787 ft³

Một feet khối bằng bao nhiêu inch khối?

1 ft³ = 1728 in³

1 ft³ = 1728 in³

Inch khối là gì?

Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.

Feet khối là gì?

Feet khối (ft³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia. Nó bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một foot, hoặc khoảng 28,3168 lít. Feet khối thường được sử dụng để đo thể tích của khí, vật liệu xây dựng và container vận chuyển.

Bảng chuyển đổi inch khối sang feet khối phổ biến

Inch khối (in³)Feet khối (ft³)
0.01 in³0.000006 ft³
0.1 in³0.000058 ft³
1 in³0.000579 ft³
2 in³0.001157 ft³
5 in³0.002894 ft³
10 in³0.005787 ft³
20 in³0.011574 ft³
50 in³0.028935 ft³
100 in³0.05787 ft³
250 in³0.144676 ft³
500 in³0.289352 ft³
750 in³0.434028 ft³
1,000 in³0.578704 ft³
2,500 in³1.446759 ft³
5,000 in³2.893519 ft³
10,000 in³5.787037 ft³
25,000 in³14.467593 ft³
50,000 in³28.935185 ft³
75,000 in³43.402778 ft³
100,000 in³57.87037 ft³