Chuyển đổi Cup sang Inch khối
Chuyển đổi cup sang inch khối (cup sang in³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi cup sang inch khối?
Để chuyển đổi cup sang inch khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 in³ = 0,06926407 cup**. Đơn giản chỉ cần nhân với 14,4375 để có được thể tích tương ứng bằng inch khối.
V(in³) = V(cup) × 14.4375
Ví dụ
Chuyển đổi 10 cup sang inch khối:
V(in³) = 10cup × 14.4375 = 144,375in³
Một cup bằng bao nhiêu inch khối?
1 cup = 14,4375 in³
1 cup = 14,4375 in³
Một inch khối bằng bao nhiêu cup?
1 in³ = 0,06926407 cup
1 in³ = 0,06926407 cup
Cup là gì?
Cup là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn. Ở Mỹ, một cup bằng khoảng 236,588 mililít hoặc 8 fluid ounce. Cup thường được sử dụng trong công thức nấu ăn để đo cả nguyên liệu lỏng và khô.
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Bảng chuyển đổi cup sang inch khối phổ biến
Cup (cup) | Inch khối (in³) |
---|---|
0.01 cup | 0.144375 in³ |
0.1 cup | 1.44375 in³ |
1 cup | 14.4375 in³ |
2 cup | 28.875 in³ |
5 cup | 72.1875 in³ |
10 cup | 144.375 in³ |
20 cup | 288.75 in³ |
50 cup | 721.875 in³ |
100 cup | 1443.75 in³ |
250 cup | 3609.375 in³ |
500 cup | 7218.75 in³ |
750 cup | 10828.125 in³ |
1,000 cup | 14437.5 in³ |
2,500 cup | 36093.75 in³ |
5,000 cup | 72187.5 in³ |
10,000 cup | 144375 in³ |
25,000 cup | 360937.5 in³ |
50,000 cup | 721875 in³ |
75,000 cup | 1,082,812.5 in³ |
100,000 cup | 1,443,750 in³ |