Chuyển đổi Gallon (Mỹ) sang Mililít
Chuyển đổi gallon (mỹ) sang mililít (gal sang mL) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi gallon (mỹ) sang mililít?
Để chuyển đổi gallon (mỹ) sang mililít, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 mL = 0,00026417 gal**. Đơn giản chỉ cần nhân với 3785,411784 để có được thể tích tương ứng bằng mililít.
V(mL) = V(gal) × 3785.411784
Ví dụ
Chuyển đổi 10 gal sang mililít:
V(mL) = 10gal × 3785.411784 = 37854,11784mL
Một gallon (mỹ) bằng bao nhiêu mililít?
1 gal = 3785,411784 mL
1 gal = 3785,411784 mL
Một mililít bằng bao nhiêu gallon (mỹ)?
1 mL = 0,00026417 gal
1 mL = 0,00026417 gal
Gallon (Mỹ) là gì?
Gallon Mỹ là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Nó bằng 3,78541 lít hoặc 231 inch khối. Gallon Mỹ thường được sử dụng để đo nhiên liệu, sữa và các chất lỏng khác. Nó khác với gallon Anh (imperial gallon).
Mililít là gì?
Mililít (mL) là đơn vị đo thể tích trong hệ mét, bằng một phần nghìn của lít. Nó thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ của chất lỏng, chẳng hạn như trong nấu ăn, y học và công việc phòng thí nghiệm. Một mililít bằng một xentimét khối (cm³).
Bảng chuyển đổi gallon (mỹ) sang mililít phổ biến
Gallon (Mỹ) (gal) | Mililít (mL) |
---|---|
0.01 gal | 37.854118 mL |
0.1 gal | 378.541178 mL |
1 gal | 3785.411784 mL |
2 gal | 7570.823568 mL |
5 gal | 18927.05892 mL |
10 gal | 37854.11784 mL |
20 gal | 75708.23568 mL |
50 gal | 189270.5892 mL |
100 gal | 378541.1784 mL |
250 gal | 946352.946 mL |
500 gal | 1,892,705.892 mL |
750 gal | 2,839,058.838 mL |
1,000 gal | 3,785,411.784 mL |
2,500 gal | 9,463,529.46 mL |
5,000 gal | 18,927,058.92 mL |
10,000 gal | 37,854,117.84 mL |
25,000 gal | 94,635,294.6 mL |
50,000 gal | 189,270,589.2 mL |
75,000 gal | 283,905,883.8 mL |
100,000 gal | 378,541,178.4 mL |