Chuyển đổi Inch khối sang Cup
Chuyển đổi inch khối sang cup (in³ sang cup) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi inch khối sang cup?
Để chuyển đổi inch khối sang cup, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 cup = 14,4375 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,06926407 để có được thể tích tương ứng bằng cup.
V(cup) = V(in³) × 0.06926407
Ví dụ
Chuyển đổi 10 in³ sang cup:
V(cup) = 10in³ × 0.06926407 = 0,692641cup
Một inch khối bằng bao nhiêu cup?
1 in³ = 0,06926407 cup
1 in³ = 0,06926407 cup
Một cup bằng bao nhiêu inch khối?
1 cup = 14,4375 in³
1 cup = 14,4375 in³
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Cup là gì?
Cup là đơn vị đo thể tích được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn. Ở Mỹ, một cup bằng khoảng 236,588 mililít hoặc 8 fluid ounce. Cup thường được sử dụng trong công thức nấu ăn để đo cả nguyên liệu lỏng và khô.
Bảng chuyển đổi inch khối sang cup phổ biến
Inch khối (in³) | Cup (cup) |
---|---|
0.01 in³ | 0.000693 cup |
0.1 in³ | 0.006926 cup |
1 in³ | 0.069264 cup |
2 in³ | 0.138528 cup |
5 in³ | 0.34632 cup |
10 in³ | 0.692641 cup |
20 in³ | 1.385281 cup |
50 in³ | 3.463203 cup |
100 in³ | 6.926407 cup |
250 in³ | 17.316017 cup |
500 in³ | 34.632035 cup |
750 in³ | 51.948052 cup |
1,000 in³ | 69.264069 cup |
2,500 in³ | 173.160173 cup |
5,000 in³ | 346.320346 cup |
10,000 in³ | 692.640693 cup |
25,000 in³ | 1731.601732 cup |
50,000 in³ | 3463.203463 cup |
75,000 in³ | 5194.805195 cup |
100,000 in³ | 6926.406926 cup |