Chuyển đổi Inch khối sang Mét khối
Chuyển đổi inch khối sang mét khối (in³ sang m³) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi thể tích.
Cách chuyển đổi inch khối sang mét khối?
Để chuyển đổi inch khối sang mét khối, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 m³ = 61023,74409473 in³**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00001639 để có được thể tích tương ứng bằng mét khối.
V(m³) = V(in³) × 0.00001639
Ví dụ
Chuyển đổi 10 in³ sang mét khối:
V(m³) = 10in³ × 0.00001639 = 0,000164m³
Một inch khối bằng bao nhiêu mét khối?
1 in³ = 0,00001639 m³
1 in³ = 0,00001639 m³
Một mét khối bằng bao nhiêu inch khối?
1 m³ = 61023,74409473 in³
1 m³ = 61023,74409473 in³
Inch khối là gì?
Inch khối (in³) là đơn vị đo thể tích trong hệ thống hoàng gia, bằng thể tích của một khối lập phương có các cạnh một inch. Nó bằng khoảng 16,3871 xentimét khối. Inch khối thường được sử dụng để đo dung tích động cơ và các thể tích nhỏ.
Mét khối là gì?
Mét khối (m³) là đơn vị đo thể tích trong hệ SI. Nó được định nghĩa là thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một mét. Mét khối thường được sử dụng để đo các thể tích lớn như phòng, tòa nhà, bể nước và sức chứa hàng hóa.
Bảng chuyển đổi inch khối sang mét khối phổ biến
Inch khối (in³) | Mét khối (m³) |
---|---|
0.01 in³ | 0 m³ |
0.1 in³ | 0.000002 m³ |
1 in³ | 0.000016 m³ |
2 in³ | 0.000033 m³ |
5 in³ | 0.000082 m³ |
10 in³ | 0.000164 m³ |
20 in³ | 0.000328 m³ |
50 in³ | 0.000819 m³ |
100 in³ | 0.001639 m³ |
250 in³ | 0.004097 m³ |
500 in³ | 0.008194 m³ |
750 in³ | 0.01229 m³ |
1,000 in³ | 0.016387 m³ |
2,500 in³ | 0.040968 m³ |
5,000 in³ | 0.081935 m³ |
10,000 in³ | 0.163871 m³ |
25,000 in³ | 0.409677 m³ |
50,000 in³ | 0.819353 m³ |
75,000 in³ | 1.22903 m³ |
100,000 in³ | 1.638706 m³ |